Phiên âm : shì tài.
Hán Việt : sự thái.
Thuần Việt : tình thế; tình hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình thế; tình hình (xấu)局势;情况(多指坏的)事态严重.shìtàiyánzhòng.事态扩大.tình thế mở rộng.shìtài yǒu suǒ nuǎnhuo.