Phiên âm : shì cóng.
Hán Việt : sự tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情。元.孫仲章《勘頭巾》第一折:「我這裡下階基轉影壁親身問, 問一個事從來歷, 唱叫緣因。」