Phiên âm : shì fèng.
Hán Việt : sự phụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侍奉、服侍。《初刻拍案驚奇》卷一八:「是個頭陀, 今請足下略剪去了些頭髮, 我輩以師禮事奉, 徑到彼處便了。」