Phiên âm : shì yīn.
Hán Việt : sự nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情的原委、因由。《五代史平話.梁史.卷上》:「霍存獨自一個走回寨上來報事因。」元.無名氏《凍蘇秦》第四折:「小人一一說真情, 元帥從頭聽事因。」