VN520


              

事務

Phiên âm : shì wù.

Hán Việt : sự vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事務繁忙.

♦Công việc, công tác. ☆Tương tự: công tác 工作, sự tình 事情. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Gia hạ nhất ưng đại tiểu sự vụ, câu do Giả Xá bãi bố 家下一應大小事務, 俱由賈赦擺布 (Đệ tứ thập lục hồi) Trong nhà mọi việc lớn nhỏ đều do Giả Xá sắp đặt.


Xem tất cả...