Phiên âm : shì qián.
Hán Việt : sự tiền .
Thuần Việt : trước đó; trước khi xảy ra sự việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước đó; trước khi xảy ra sự việc. 事情發生以前, 也指事情處理、了結以前.