VN520


              

事主

Phiên âm : shì zhǔ.

Hán Việt : sự chủ.

Thuần Việt : người bị hại.

Đồng nghĩa : 本家兒, 正事主, .

Trái nghĩa : , .

1. người bị hại (trong án trộm cắp, cướp giật) . 某些刑事案件(如偷竊、搶劫等)中的被害人.

♦Hầu hạ, phục dịch nhà vua.
♦Người đứng đầu chủ trì sự vụ. ☆Tương tự: bổn gia nhi 本家兒, chánh sự chủ 正事主, đương sự nhân 當事人.
♦Người bị hại trong án kiện (hình sự). ☆Tương tự: đương sự nhân 當事人.


Xem tất cả...