VN520


              

事与愿违

Phiên âm : shì yǔ yuàn wéi.

Hán Việt : sự dữ nguyện vi.

Thuần Việt : làm sai ý nguyện; kết quả sự việc trái với ý muốn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm sai ý nguyện; kết quả sự việc trái với ý muốn ban đầu; tính một đằng ra một nẻo
事情的发展跟主观愿望相反


Xem tất cả...