VN520


              

乩筆

Phiên âm : jī bǐ.

Hán Việt : kê bút.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乩童在沙盤上畫字所用的木筆。《儒林外史》第七回:「叫長班到他下處把沙盤、乩筆都取了來擺下。」