Phiên âm : shū jì guān.
Hán Việt : thư kí quan.
Thuần Việt : thầy ký; thư ký.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thầy ký; thư ký法院、军队中掌理记录、文牍等的人员