Phiên âm : shū ji.
Hán Việt : thư kí.
Thuần Việt : bí thư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí thư党、团、等各级组织中的主要负责人thư kí旧时称办理文书及上缮写工作的人员