Phiên âm : shū qiān.
Hán Việt : thư thiêm.
Thuần Việt : phiếu tên sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiếu tên sách(书签儿)贴在线装书书皮上的写着或印着书名的纸或绢的条儿,有些新式装订的书也仿照它的形式直接印在书皮上thẻ kẹp sách; thẻ làm dấu sách为标记阅读到什么地方而夹在书里的小片,多用纸或赛璐珞等制成