Phiên âm : xiāng zhèn.
Hán Việt : hương trấn.
Thuần Việt : làng quê và thị trấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làng quê và thị trấn乡和镇thị trấn nhỏ泛指较小的市镇