VN520


              

乡僻

Phiên âm : xiāng pì.

Hán Việt : hương tích.

Thuần Việt : hẻo lánh xa thành phố; nơi khỉ ho cò gáy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hẻo lánh xa thành phố; nơi khỉ ho cò gáy
离城市远而偏僻


Xem tất cả...