Phiên âm : pīng pīng pāng pāng.
Hán Việt : binh binh bàng bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容東西相碰所發出的聲音。《文明小史》第五二回:「一會兒乒乒乓乓的聲響, 一時並起, 估量大約是些玻璃的碗盞器具碎了。」