VN520


              

丹葩

Phiên âm : dān pā.

Hán Việt : đan ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紅色的花朵。晉.左思〈招隱詩〉二首之一:「白雪停陰岡, 丹葩曜陽林。」


Xem tất cả...