Phiên âm : dān pā.
Hán Việt : đan ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紅色的花朵。晉.左思〈招隱詩〉二首之一:「白雪停陰岡, 丹葩曜陽林。」