Phiên âm : dān yíng kè jué.
Hán Việt : đan doanh khắc 桷.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漆紅的柱子和雕刻精美的椽子。形容建築物的精美壯觀。《文選.杜預.春秋左氏傳序》:「四曰盡而不汙, 直書其事, 具文見意, 丹楹刻桷, 天王求車, 齊侯獻捷之類是也。」