Phiên âm : dān chén.
Hán Việt : đan thầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
赤誠的心。明.陸世廉《西臺記》第一齣:「祖鞭先著須知道!況明公丹忱可表。」也作「丹誠」。