VN520


              

丹丘

Phiên âm : dān qiū.

Hán Việt : đan khâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晝夜長明的神仙處所。《文選.孫綽.遊天台山賦》:「吾之將行, 仍羽人於丹丘, 尋不死之福庭。」唐.韓翃〈同題仙游觀〉詩:「何用別尋方外去, 人間亦自有丹丘。」


Xem tất cả...