VN520


              

丸熊

Phiên âm : wán xióng.

Hán Việt : hoàn hùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以熊膽製成丸藥。語本《新唐書.卷一六三.柳公綽傳》:「母韓, 即皋女也。善訓子, 故仲郢幼嗜學。嘗和熊膽丸, 使夜咀嚥, 以助勤。」後用以形容母教。明.陳汝元《金蓮記》第二齣:「但願題名玉署, 通籍金閨, 庶慰丸熊, 更消織錦。」