VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丸子
Phiên âm :
wán zi.
Hán Việt :
hoàn tử,tí .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
丸子肉
丸子 (wán zi) : hoàn tử,tí
丸熊 (wán xióng) : hoàn hùng
丸丸 (wán wán ) : hoàn hoàn
丸泥 (wán ní) : hoàn nê
丸剂 (wán jì) : hoàn thuốc; thuốc viên; thuốc tễ
丸藥 (wán yào) : thuốc viên; hoàn thuốc
丸劑 (wán jì) : hoàn thuốc; thuốc viên; thuốc tễ
丸药 (wán yào) : thuốc viên; hoàn thuốc