Phiên âm : wán jì.
Hán Việt : hoàn tề,tễ .
Thuần Việt : hoàn thuốc; thuốc viên; thuốc tễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn thuốc; thuốc viên; thuốc tễ. 中藥或西藥制劑的一種, 把藥物研成粉末跟水、蜂蜜或淀粉糊混合團成丸狀, 以便服用.