VN520


              

丫鬟

Phiên âm : yā huan.

Hán Việt : nha hoàn.

Thuần Việt : con sen; a hoàn; đầy tớ gái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con sen; a hoàn; đầy tớ gái. 婢女. 也作丫環.

♦Đứa tớ gái, tì nữ. § Cũng viết là nha hoàn 鴉鬟. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bất nhất thì, chỉ kiến tam cá nãi ma ma tịnh ngũ lục cá nha hoàn, thốc ủng trước tam cá tỉ muội lai liễu 不一時, 只見三個奶嬤嬤並五六個丫鬟, 簇擁著三個姊妹來了 (Đệ tam hồi) Một chốc, thấy ba người vú cùng năm sáu a hoàn dẫn ba cô chị em đến.
♦Tóc cột trái đào, tẽ ra hai bên.