Phiên âm : yā bar.
Hán Việt : nha ba nhân.
Thuần Việt : cái chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái chẽ东西分叉的地方树丫巴儿shùyā bāércái chẽ cây手丫巴儿shǒuyābāérchẽ tay