VN520


              

丫頭片子

Phiên âm : yā tou piàn zi.

Hán Việt : nha đầu phiến tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲稱小女孩。如:「丫頭片子!你在忙甚麼?」也稱為「丫頭片兒」。