Phiên âm : yā tou piàn zi.
Hán Việt : nha đầu phiến tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲稱小女孩。如:「丫頭片子!你在忙甚麼?」也稱為「丫頭片兒」。