Phiên âm : dōng wèi.
Hán Việt : đông ngụy.
Thuần Việt : Đông Nguỵ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đông Nguỵ (534-550, thời Bắc Triều.)北朝之一,公元534-550,元善见所建