Phiên âm : dōng yíng.
Hán Việt : đông doanh.
Thuần Việt : đông hải; biển Đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông hải; biển Đông东海Nhật Bản指日本líuxué dōngyíng