Phiên âm : dōng zhāng xī wàng.
Hán Việt : đông trương tây vọng.
Thuần Việt : nhìn đông nhìn tây; nhìn xung quanh; quan sát xung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn đông nhìn tây; nhìn xung quanh; quan sát xung quanh东望,西看形容到处寻觅、窥探