Phiên âm : dōng nán.
Hán Việt : đông nam.
Thuần Việt : đông nam; phía đông nam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông nam; phía đông nam东和南之间的方向khu đông nam (bao gồm Thượng Hải, Giang Tô, Chiết Giang, Phúc Kiến, Đài Loan)指中国东南沿海地区,包括上海、江苏、浙江、福建、台湾等省市