VN520


              

东南

Phiên âm : dōng nán.

Hán Việt : đông nam.

Thuần Việt : đông nam; phía đông nam.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông nam; phía đông nam
东和南之间的方向
khu đông nam (bao gồm Thượng Hải, Giang Tô, Chiết Giang, Phúc Kiến, Đài Loan)
指中国东南沿海地区,包括上海、江苏、浙江、福建、台湾等省市


Xem tất cả...