Phiên âm : dōng chōng xī tū.
Hán Việt : đông trùng tây đột.
Thuần Việt : tác chiến dũng mãnh; tấn công bốn phía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác chiến dũng mãnh; tấn công bốn phía向四处突击形容作战勇猛