Phiên âm : dōng jīng.
Hán Việt : đông kinh.
Thuần Việt : Tô-ki-ô; Đông Kinh; Tokyo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tô-ki-ô; Đông Kinh; Tokyo (thủ đô Nhật Bản, tên cũ là Edo)东京,江户日本首都和最大城市,位于本州岛中东部,临太平洋的一个海湾东京湾建立于12世纪,当时叫做江户,1868年东京成为帝国首都,1923年的地震 和二次世界大战期间的空袭曾使该城的大部分被摧毁