VN520


              

东亚

Phiên âm : dōng yà.

Hán Việt : đông á.

Thuần Việt : Đông Á.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đông Á (phía đông Châu Á, bao gồm, Trung Quốc, Triều Tiên, Hàn Quốc, Mông Cổ và Nhật Bản...)
亚洲东部,包括中国、朝鲜、韩国、蒙古和日本等国


Xem tất cả...