Phiên âm : gài shí.
Hán Việt : cái thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向人乞討食物。《初刻拍案驚奇》卷二二:「偶在道上行走, 忽見一人藍縷丐食。」