Phiên âm : jué qiáng.
Hán Việt : quật cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục. § Cũng viết là quật cường 倔彊.