Phiên âm : jù běn.
Hán Việt : kịch bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vở kịch, tác phẩm để diễn xuất. ☆Tương tự: cước bổn 腳本, diễn xuất bổn 演出本.