Phiên âm : èr děng.
Hán Việt : nhị đẳng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hai cấp bậc.♦Hạng nhì. ◎Như: nhị đẳng thương 二等艙 chỗ hạng nhì (trên tàu, trên máy bay...).