Phiên âm : míng bǐ .
Hán Việt : danh bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: hảo bút 好筆.♦Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: giai tác 佳作, danh tác 名作.♦Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: danh gia 名家.