Phiên âm : hè zuǐ gǎo.
Hán Việt : hạc chủy hạo.
Thuần Việt : xà beng; cuốc chim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xà beng; cuốc chim挖掘土石用的工具,镐头两头尖,或一头尖一头扁平,中间装着木把通称洋镐