VN520


              

驥伏櫪

Phiên âm : jì fú lì.

Hán Việt : kí phục lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「老驥伏櫪」。見「老驥伏櫪」條。