Phiên âm : niǎn zǒu.
Hán Việt : niện tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 驅逐, .
Trái nghĩa : 挽留, .
趕走。例他因為付不起房租, 而被房東攆走。趕走。如:「店家因為惡意攆走客人, 引起民眾的撻伐。」