VN520


              

食俸

Phiên âm : shí fèng.

Hán Việt : thực bổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俸祿。「俸」文獻異文作「奉」。《晉書.卷二四.職官志》:「諸公及開府位從公者, 品秩第一, 食奉日五斛。」也作「食祿」。


Xem tất cả...