Phiên âm : shí fèng.
Hán Việt : thực bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俸祿。「俸」文獻異文作「奉」。《晉書.卷二四.職官志》:「諸公及開府位從公者, 品秩第一, 食奉日五斛。」也作「食祿」。