Phiên âm : xuě huā.
Hán Việt : tuyết hoa .
Thuần Việt : hoa tuyết; bông tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa tuyết; bông tuyết. 空中飄下的雪, 形狀象花, 因此叫雪花.