Phiên âm : xuě xiàn.
Hán Việt : tuyết tuyến .
Thuần Việt : ranh giới có tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ranh giới có tuyết. 終年積雪區域的界線. 雪線的高度一般隨緯度的增高而降低. 赤道附近, 雪線約高五千米. 兩極地區, 雪線就是地平線.