VN520


              

雪線

Phiên âm : xuě xiàn.

Hán Việt : tuyết tuyến .

Thuần Việt : ranh giới có tuyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ranh giới có tuyết. 終年積雪區域的界線. 雪線的高度一般隨緯度的增高而降低. 赤道附近, 雪線約高五千米. 兩極地區, 雪線就是地平線.


Xem tất cả...