Phiên âm : xuě huā gāo.
Hán Việt : tuyết hoa cao.
Thuần Việt : kem bảo vệ da; kem trang điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kem bảo vệ da; kem trang điểm. 一種化妝品, 用硬脂酸、甘油、苛性鉀和香料等制成, 通常為白色, 可以滋潤皮膚.