Phiên âm : ài lù.
Hán Việt : ải lộ .
Thuần Việt : hẽm núi; cổ chai; đường hẹp dễ bị tắt nghẽn; con đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẽm núi; cổ chai; đường hẹp dễ bị tắt nghẽn; con đường hẹp và nguy hiểm. 狹窄而險要的通路.