Phiên âm : ài xiàng.
Hán Việt : ải hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狹窄的巷子。《詩經.大雅.生民》:「誕寘之隘巷, 牛羊腓字之。」《史記.卷四.周本紀》:「居期而生子, 以為不祥, 棄之隘巷。」