Phiên âm : zhù tiě.
Hán Việt : chú thiết.
Thuần Việt : gang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gang用铁矿石炼成的铁含碳量在1.7 - 4.5 %之间,并含有磷硫硅等杂质质脆,不能锻压是炼钢和铸造器物的原料也叫生铁铣铁 khuôn; khuôn đúc铸造硬币或纪念章用的模型