VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
責難
Phiên âm :
zénàn.
Hán Việt :
trách nan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
非難
,
責備
, .
Trái nghĩa :
, .
備受責難
責備 (zé bèi) : trách bị
責任內閣 (zé rèn nèi gé) : trách nhậm nội các
責實循名 (zé shí xún míng) : trách thật tuần danh
責任保險 (zé rèn bǎo xiǎn) : trách nhậm bảo hiểm
責備求全 (zé bèi qiú quán) : trách bị cầu toàn
責躬省過 (zé gōng xǐng guò) : trách cung tỉnh quá
責罵 (zé mà) : trách mạ
責付 (zé fù) : trách phó
責任 (zérèn) : trách nhậm
責有攸歸 (zé yǒu yōu guī) : trách nhiệm rõ ràng
責怪 (zé guài) : trách quái
責無旁貸 (zé wú páng dài) : bụng làm dạ chịu; không thể đổ trách nhiệm cho ngư
責任編輯 (zérèn biān jí) : trách nhiệm biên tập; chịu trách nhiệm biên tập
責問 (zé wèn) : trách vấn
責任感 (zérèngǎn) : ý thức trách nhiệm; tinh thần trách nhiệm
責打 (zé dǎ) : trách đả
Xem tất cả...