Phiên âm : qián guò běi dǒu.
Hán Việt : tiền quá bắc đẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容錢財極多。《儒林外史》第六回:「真個是錢過北斗, 米爛成倉, 僮僕成群, 牛馬成行, 享福度日。」