Phiên âm : gōng jù .
Hán Việt : công cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dụng cụ, khí cụ để làm việc. ☆Tương tự: đông tây 東西, khí tài 器材, khí giới 器械, dụng cụ 用具.♦Tỉ dụ phương tiện, sự vật nào đó dùng để đạt được mục đích.